Biến tần INVT là thiết bị quan trọng trong việc điều khiển tốc độ động cơ, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất. Việc cài đặt biến tần đúng cách không chỉ đảm bảo hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cài đặt biến tần INVT một cách dễ hiểu và chính xác.
Biến tần INVT là gì?
Biến tần INVT là thiết bị điện tử được sử dụng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện, đặc biệt là động cơ điện xoay chiều (AC). Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh tần số và điện áp cung cấp cho động cơ, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng.
Các dòng tiêu biểu của biến tần INVT
Biến tần có nhiều loại, mỗi dòng biến tần đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp và tự động hóa:
Dòng sản phẩm biến tần của Siemens cung cấp giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Chúng nổi bật với tính năng linh hoạt và dễ dàng tích hợp với hệ thống tự động hóa.
Một số công suất phổ biến của biến tần Siemens:
- Biến tần Siemens 0.75kW
- Biến tần Siemens 1.5kW
- Biến tần Siemens 2.2kW
- Biến tần Siemens 4kW
- Biến tần Siemens 5.5kW
- Biến tần Siemens 7.5kW
- Biến tần Siemens 11kW
- Biến tần Siemens 15kW
- Biến tần Siemens 18kW
- Biến tần Siemens 22kW
- Biến tần Siemens 30kW
- Biến tần Siemens 37kW
- Biến tần Siemens 45kW
Dòng biến tần ABB là các biến tần hiệu suất cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều khiển chính xác và độ tin cậy cao.
Một số công suất phổ biến của biến tần ABB:
- Biến tần ABB 0.75kW
- Biến tần ABB 1.5kW
- Biến tần ABB 2.2kW
- Biến tần ABB 4kW
- Biến tần ABB 5.5kW
- Biến tần ABB 7.5kW
- Biến tần ABB 11kW
- Biến tần ABB 15kW
- Biến tần ABB 18kW
- Biến tần ABB 22kW
- Biến tần ABB 30kW
- Biến tần ABB 37kW
- Biến tần ABB 45kW
Biến tần của Fuji được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp, với tính năng bảo vệ tốt và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Chúng dễ dàng cài đặt và vận hành.
Một số công suất phổ biến của biến tần Fuji:
- Biến tần Fuji 0.75kW
- Biến tần Fuji 1.5kW
- Biến tần Fuji 2.2kW
- Biến tần Fuji 4kW
- Biến tần Fuji 5.5kW
- Biến tần Fuji 7.5kW
- Biến tần Fuji 11kW
- Biến tần Fuji 15kW
- Biến tần Fuji 18kW
- Biến tần Fuji 22kW
- Biến tần Fuji 30kW
- Biến tần Fuji 37kW
- Biến tần Fuji 45kW
Dòng biến tần Delta cung cấp giải pháp điều khiển động cơ hiệu quả, với nhiều tính năng thông minh và khả năng kết nối mạng. Chúng phù hợp cho các ứng dụng như bơm và quạt.
Một số công suất phổ biến của biến tần Delta:
- Biến tần Delta 0.75kW
- Biến tần Delta 1.5kW
- Biến tần Delta 2.2kW
- Biến tần Delta 4kW
- Biến tần Delta 5.5kW
- Biến tần Delta 7.5kW
- Biến tần Delta 11kW
- Biến tần Delta 15kW
- Biến tần Delta 18kW
- Biến tần Delta 22kW
- Biến tần Delta 30kW
- Biến tần Delta 37kW
- Biến tần Delta 45kW
Dòng Schneider Electric nổi bật với khả năng điều khiển linh hoạt và tiết kiệm năng lượng. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Một số công suất phổ biến của biến tần Schneider:
- Biến tần Schneider 0.75kW
- Biến tần Schneider 1.5kW
- Biến tần Schneider 2.2kW
- Biến tần Schneider 4kW
- Biến tần Schneider 5.5kW
- Biến tần Schneider 7.5kW
- Biến tần Schneider 11kW
- Biến tần Schneider 15kW
- Biến tần Schneider 18kW
- Biến tần Schneider 22kW
- Biến tần Schneider 30kW
- Biến tần Schneider 37kW
- Biến tần Schneider 45kW
Biến tần INVT
Biến tần INVT cung cấp giải pháp điều khiển động cơ với hiệu suất cao và tính năng bảo vệ tích hợp. Chúng dễ dàng cài đặt và phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Một số công suất phổ biến của biến tần INVT:
- Biến tần Invt 0.75kW
- Biến tần Invt 1.5kW
- Biến tần Invt 2.2kW
- Biến tần Invt 4kW
- Biến tần Invt 5.5kW
- Biến tần Invt 7.5kW
- Biến tần Invt 11kW
- Biến tần Invt 15kW
- Biến tần Invt 18kW
- Biến tần Invt 22kW
- Biến tần Invt 30kW
- Biến tần Invt 37kW
- Biến tần Invt 45kW
Biến tần Mitsubishi Electric được biết đến với khả năng điều khiển chính xác và độ tin cậy cao. Chúng thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp và dây chuyền sản xuất.
Một số công suất phổ biến của biến tần Mitsubishi:
- Biến tần Mitsubishi 0.75kW
- Biến tần Mitsubishi 1.5kW
- Biến tần Mitsubishi 2.2kW
- Biến tần Mitsubishi 4kW
- Biến tần Mitsubishi 5.5kW
- Biến tần Mitsubishi 7.5kW
- Biến tần Mitsubishi 11kW
- Biến tần Mitsubishi 15kW
- Biến tần Mitsubishi 18kW
- Biến tần Mitsubishi 22kW
- Biến tần Mitsubishi 30kW
- Biến tần Mitsubishi 37kW
- Biến tần Mitsubishi 45kW
Lợi ích của việc cài đặt biến tần INVT
Việc cài đặt biến tần INVT mang lại một số lợi ích đáng kể là:
- Biến tần INVT cho phép điều chỉnh tốc độ của động cơ theo nhu cầu thực tế, giúp giảm tiêu thụ điện năng và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Việc điều khiển tốc độ chính xác giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của thiết bị, từ đó nâng cao năng suất sản xuất.
- Biến tần INVT tích hợp các chức năng bảo vệ như quá tải, quá nhiệt và ngắn mạch, giúp bảo vệ động cơ và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Điều chỉnh tốc độ động cơ một cách linh hoạt giúp giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình hoạt động, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn.
- Biến tần INVT thường đi kèm với giao diện thân thiện, giúp việc cài đặt và điều chỉnh thông số trở nên đơn giản và thuận tiện.
- Có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như bơm, quạt, máy nén và các thiết bị công nghiệp khác, biến tần INVT phù hợp với nhiều loại hệ thống.
- Cung cấp khả năng điều khiển chính xác, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lỗi trong quá trình sản xuất.
Chuẩn bị trước khi cài đặt biến tần INVT
Hướng dẫn cài đặt biến tần INVT
Dưới đây sẽ là hướng dẫn cài đặt biến tần INVT về chức năng điều khiển, các thông số điều khiển và chức năng bảo vệ cơ bản nhất:
Cài đặt biến tần INVT chức năng điều khiển
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để cài đặt biến tần INVT về chức năng điều khiển. Bạn có thể làm theo các bước sau để thiết lập các thông số cần thiết.
- Chọn chế độ điều khiển
P0.00: Chọn chế độ điều khiển.
- Giá trị 0: Chế độ điều khiển V/F (tỉ lệ điện áp/ tần số).
- Giá trị 1: Chế độ SVC (Điều khiển vòng kín).
- Giá trị 2: Chế độ Torque (Điều khiển mô-men xoắn).
Cài đặt: Nhập giá trị thích hợp vào P0.00.
- Chọn chế độ RUN/STOP
P0.01: Chọn cách điều khiển RUN/STOP.
- Giá trị 1: Chạy/Ngừng từ terminal.
- Giá trị 0: Chạy/Ngừng bằng bàn phím (phím RUN/STOP).
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.01.
- Cấm chỉnh tốc độ
P0.02: Cài đặt cho phép hoặc cấm chỉnh tốc độ.
- Giá trị 2: Cấm chỉnh tốc độ bằng phím UP/DOWN và phím 6/5.
- Giá trị 0: Cho phép chỉnh tốc độ.
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.02.
- Tần số tối đa
P0.03: Cài đặt tần số tối đa.
- Giá trị: 50.00 Hz (phải lớn hơn hoặc bằng tần số định mức của motor). Lưu ý: cần dừng biến tần mới thay đổi được thông số này.
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.03.
- Tần số giới hạn
P0.04: Cài đặt tần số giới hạn trên.
- Giá trị: 50.00 Hz.
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.04.
P0.05: Cài đặt tần số giới hạn dưới.
- Giá trị: 00.00 Hz.
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.05.
- Nguồn đặt tốc độ
P0.07: Chọn nguồn đặt tốc độ.
- Giá trị 1: Bằng biến trở (AI1).
- Giá trị 0: Bằng bàn phím (phím 6/5).
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.07.
- Thời gian tăng/giảm tốc
P0.11: Cài đặt thời gian tăng tốc.
- Giá trị: 40.0 Giây (thời gian từ 0Hz đến tần số tối đa).
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.11.
P0.12: Cài đặt thời gian giảm tốc.
- Giá trị: 40.0 Giây (thời gian từ tần số tối đa về 0Hz).
Cài đặt: Nhập giá trị vào P0.12.
- Tự động dò tìm thông số motor
P0.16: Cài đặt tự động dò tìm thông số motor (Auto Tuning).
- Điều khiển chạy khi cấp nguồn
P1.16: Chọn chế độ chạy khi cấp nguồn.
- Giá trị 1: Cho phép chạy nếu S1-COM đóng sẵn khi cấp nguồn.
- Giá trị 0: Cấm.
Cài đặt: Nhập giá trị vào P1.16.
- Chọn chức năng S1 và S2
P5.01: Chọn chức năng S1.
- Giá trị 1: Chạy thuận khi S1 nối COM.
Cài đặt: Nhập giá trị vào P5.01.
P5.02: Chọn chức năng S2.
- Giá trị 2: Chạy ngược khi S2 nối COM.
Cài đặt: Nhập giá trị vào P5.02.
Cài đặt các thông số cho motor
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cài đặt các thông số cho motor, bao gồm cách xác định chế độ tải, công suất, tần số, tốc độ, điện áp và cường độ dòng điện định mức.
Chọn chế độ tải
P2.00: Chọn chế độ tải của motor.
- Giá trị 0: Chọn chế độ tải mode G (tải nặng).
- Giá trị 1: Chọn chế độ tải mode P (tải bơm & quạt).
- Cài đặt: Để cài đặt chế độ tải cho motor, truy cập vào menu điều chỉnh và nhập giá trị cần thiết vào tham số P2.00.
P2.01: Cài đặt công suất định mức của motor.
- Giá trị: 110 kW.
- Cài đặt: Nhập giá trị 110 vào tham số P2.01 để xác định công suất định mức của motor.
Tần số định mức
P2.02: Cài đặt tần số định mức của motor.
- Giá trị: 50 Hz.
- Cài đặt: Nhập giá trị 50.00 vào tham số P2.02 để thiết lập tần số hoạt động cho motor.
Tần số định mức
P2.03: Cài đặt tốc độ định mức của motor.
- Giá trị: 1490 RPM.
- Cài đặt: Nhập giá trị 1490 vào tham số P2.03 để xác định tốc độ quay tối đa của motor.
Điện áp định mức
P2.04: Cài đặt điện áp định mức của motor.
- Giá trị: 380 V.
- Cài đặt: Nhập giá trị 380 vào tham số P2.04 để thiết lập điện áp hoạt động cho motor.
Cường độ dòng điện định mức
P2.05: Cài đặt cường độ dòng điện định mức của motor.
- Giá trị: 690.0 A.
- Cài đặt: Nhập giá trị 690.0 vào tham số P2.05 để xác định cường độ dòng điện tối đa mà motor có thể tiêu thụ.
Cài đặt thông số bảo vệ
Pb.03: Cài đặt thông số bảo vệ quá tải cho motor.
- Giá trị: Được tính theo công thức sau:
Pb.03 = (Dòng điện định mức motor)/(Dòng định mức biến tần) x 100%
- Ví dụ: Nếu dòng định mức của motor là 690 A và dòng định mức của biến tần là 800 A, thì:
Pb.03 = (690/800) x 100% = 86.25%
Cài đặt: Nhập thông số được tính toán vào tham số Pb.03
Lưu ý an toàn trong quá trình cài đặt biến tần INVT
Sau đây sẽ là một số lưu ý khi cài đặt biến tần INVT:
- Trước khi bắt đầu cài đặt, hãy chắc chắn ngắt nguồn điện hoàn toàn để tránh nguy cơ điện giật.
- Kiểm tra tình trạng của biến tần và các dây kết nối trước khi lắp đặt. Đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng.
- Nắm vững các thông tin trong tài liệu hướng dẫn sử dụng để thực hiện đúng quy trình cài đặt.
- Đảm bảo khu vực lắp đặt khô ráo và sạch sẽ. Tránh để nước hay độ ẩm tiếp xúc với biến tần.
- Đảm bảo rằng tất cả các mối nối được thực hiện chắc chắn và đúng cách. Tránh tình trạng lỏng lẻo có thể gây chập điện.
- Tránh thao tác vào biến tần hoặc các kết nối khi nguồn điện vẫn đang được cấp.
- Sử dụng đồng hồ đo điện để kiểm tra điện áp và dòng điện trước khi kết nối với biến tần.
- Đặt biến tần ở nơi có đủ không gian và thông gió để tránh quá nhiệt trong quá trình hoạt động.
- Sau khi cài đặt, thực hiện các kiểm tra định kỳ để đảm bảo biến tần hoạt động an toàn và hiệu quả.
Kết luận
Việc cài đặt biến tần INVT đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng. Bằng cách làm theo các bước hướng dẫn, bạn có thể dễ dàng cấu hình biến tần cho phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn cụ thể để có kết quả tốt nhất.
bb