Các ký hiệu trên biến tần và cách đọc thông số biến tần

Nội dung chính

Bạn đang bối rối trước một biến tần (inverter) với hàng loạt ký tự và con số phức tạp? Việc không hiểu rõ các ký hiệu trên biến tần có thể dẫn đến sai sót trong lắp đặt, vận hành và thậm chí gây hư hỏng thiết bị. Bài viết này của Thanh Thái Motor sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, giúp bạn giải mã chính xác các ký hiệu trên biến tần, hiểu cách đọc thông số một cách chuyên nghiệp, từ đó vận hành an toàn và khai thác tối đa hiệu suất của máy biến tần.

Tầm quan trọng các ký hiệu trên biến tần

Các ký hiệu trên biến tần không chỉ là những dòng chữ hay biểu tượng trang trí, mà chính là ngôn ngữ giao tiếp giữa người sử dụng và thiết bị. Việc hiểu đúng các ký hiệu trên biến tần và biết cách đọc thông số sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Lựa chọn đúng sản phẩm: Mã hàng và thông số ẩn trong các ký hiệu trên biến tần chứa thông tin về công suất, điện áp, dòng sản phẩm… giúp bạn chọn được biến tần phù hợp với động cơ và nhu cầu.

  • Lắp đặt an toàn: Các ký hiệu trên biến tần trên bản vẽ hoặc sơ đồ mạch điện chỉ dẫn rõ cách đấu nối dây nguồn, dây động cơ và dây điều khiển, hạn chế tối đa rủi ro chập cháy.

  • Cài đặt và vận hành dễ dàng: Các ký hiệu trên biến tần hiển thị trên màn hình và các nút chức năng cho phép bạn điều chỉnh thời gian tăng tốc, giảm tốc hay tần số mong muốn một cách nhanh chóng.

Các kí hiệu trên biến tần lắp đặt an toàn trong bản vẽ
Các kí hiệu trên biến tần lắp đặt an toàn trong bản vẽ

Phân tích ký hiệu biến tần trên bản vẽ

Mỗi máy biến tần đều có một hệ thống ký hiệu riêng, nhưng về cơ bản chúng tuân theo một số quy chuẩn chung. Dưới đây là phân tích chi tiết các ký hiệu biến tần phổ biến nhất.

Các ký hiệu thiết lập tần số

Đây là các ký hiệu biến tần bạn sẽ tương tác hằng ngày để điều khiển hoạt động của động cơ. Chúng thường xuất hiện trên bàn phím (keypad) của cục biến tần hoặc trong phần cài đặt tham số.

  • RUN: Lệnh chạy. Khi nhấn nút này hoặc cấp tín hiệu vào chân RUN, biến tần sẽ cấp điện cho động cơ.
  • STOP: Lệnh dừng. Ngắt điện cấp cho động cơ.
  • FWD (Forward): Lệnh chạy thuận.
  • REV (Reverse): Lệnh chạy ngược.
  • JOG: Lệnh chạy nhấp. Biến tần sẽ chạy ở một tần số thấp được cài đặt sẵn khi nút JOG được giữ.

Ký hiệu điều khiển tốc độ

Các ký hiệu trên biến tần này liên quan đến việc động cơ tăng và giảm tốc độ như thế nào.

  • ACCEL (Acceleration Time): Thời gian tăng tốc. Là khoảng thời gian biến tần tăng tần số từ 0Hz lên tần số tối đa. Cài đặt thông số này phù hợp giúp động cơ khởi động êm, tránh sụt áp và sốc cơ khí.
  • DECEL (Deceleration Time): Thời gian giảm tốc. Là khoảng thời gian biến tần giảm tần số từ tối đa về 0Hz.
  • Free Run Stop: Dừng tự do. Khi có lệnh dừng, biến tần sẽ ngắt điện ngay lập tức và động cơ dừng theo quán tính.

Các ký hiệu điện công nghiệp quan trọng

Trước khi đi vào ký hiệu biến tần trên bản vẽ, hãy điểm qua một vài ký hiệu cơ bản trong bảng ký hiệu điện công nghiệp: MCCB (aptomat khối), Contactor (khởi động từ), Relay (rơ le), Fuse (cầu chì),… Việc nhận diện các ký hiệu này giúp bạn hiểu được tổng thể sơ đồ mạch của một tủ biến tần.

Ký hiệu biến tần trên bản vẽ

Ký hiệu biến tần trên bản vẽ theo tiêu chuẩn IEC 60617 là hình chữ nhật, bên trong có dấu “=” (DC) và dấu “~” (AC) thể hiện chức năng chuyển đổi điện. Thông thường, ký hiệu gồm AC ở đầu vào, AC ở đầu ra, giữa có đường chéo hoặc chuỗi AC → DC → AC, mô tả nguyên lý chỉnh lưu – nghịch lưu của biến tần.

Vẽ đúng ký hiệu biến tần trên bản vẽ giúp sơ đồ rõ ràng, chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật viên lắp đặt chính xác, kèm các thiết bị bảo vệ như MCCB và contactor nếu cần.

Ký hiệu biến tần trong mạch điện

Khi mở nắp che của cục biến tần, bạn sẽ thấy một hàng các terminal (cầu đấu) với nhiều ký hiệu biến tần khác nhau. Đây chính là các ký hiệu biến tần trong mạch điện thực tế, nơi bạn sẽ kết nối dây dẫn. Các ký hiệu này bao gồm:

Mạch động lực:

  • R, S, T (hoặc L1, L2, L3): Cổng vào nguồn điện xoay chiều. Đối với biến tần 1 pha, bạn sẽ chỉ dùng R, T (hoặc L, N).
  • U, V, W: Cổng ra nối với 3 dây của động cơ.
  • P+, N- (hoặc B1, B2): Cổng nối với điện trở xả (braking resistor) để tiêu tán năng lượng khi động cơ hãm.

Mạch điều khiển (Control Terminals):

  • DI1, DI2, DI3 (Digital Input): Các ngõ vào số. Đây là nơi bạn kết nối các nút nhấn RUN, STOP, FWD, REV. Mỗi DI có thể được gán một chức năng cụ thể trong phần cài đặt.
  • DO1, DO2 (Digital Output): Các ngõ ra số, thường là tiếp điểm rơ le. Dùng để xuất tín hiệu trạng thái của biến tần (đang chạy, báo lỗi,…) ra đèn báo hoặc PLC.

Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu biến tần trong mạch điện giúp bạn đấu nối chính xác, tránh gây hư hỏng cho cả biến tần và các thiết bị ngoại vi.

Ký hiệu biến tần hình chữ nhật theo tiêu chuẩn IEC-60617
Ký hiệu biến tần hình chữ nhật theo tiêu chuẩn IEC-60617

Cách đọc thông số kỹ thuật trên biến tần

Bên cạnh mã hàng, nhãn thông số (nameplate) dán trên thân máy biến tần cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết. Nắm vững cách đọc thông số biến tần là kỹ năng thiết yếu của một kỹ thuật viên. Các thông số này thường được chia thành nhóm đầu vào, đầu ra và hiệu suất.

Thông số đầu vào (INPUT)

Đây là các yêu cầu về nguồn điện cấp cho biến tần. Đấu nối sai nguồn điện đầu vào là nguyên nhân phổ biến gây hỏng biến tần.

  • Voltage (Điện áp): Ví dụ: 1PH 200-240V. Điều này có nghĩa là biến tần yêu cầu nguồn cấp 1 pha, điện áp từ 200V đến 240V. Một ví dụ khác là 3PH 380-480V, yêu cầu nguồn cấp 3 pha 380V. Đây là thông số quyết định bạn cần một biến tần 1 pha hay 3 pha. Các dòng biến tần 200v thường được sử dụng tại thị trường Nhật Bản.
  • Frequency (Tần số): Thường là 50/60Hz, phù hợp với lưới điện tiêu chuẩn.
  • Current (Dòng điện): Dòng điện định mức mà biến tần tiêu thụ từ lưới điện.

Thông số đầu ra (OUTPUT)

Đây là các thông số về nguồn điện mà biến tần cấp cho động cơ.

  • Voltage (Điện áp): Ví dụ: 3PH 0-240V. Biến tần sẽ cấp ra điện áp 3 pha có giá trị thay đổi tùy theo tần số, tối đa bằng điện áp đầu vào. Kể cả biến tần 1 pha 220v đầu vào cũng sẽ cho ra điện áp 3 pha 220V để điều khiển động cơ 3 pha.
  • Frequency (Tần số): Dải tần số mà biến tần có thể tạo ra, ví dụ: 0.1-400Hz.
  • Current (Dòng điện): Dòng điện tối đa mà biến tần có thể cấp cho động cơ một cách liên tục. Thông số này phải lớn hơn hoặc bằng dòng điện định mức của động cơ.
  • Power (Công suất): Công suất động cơ phù hợp, thường được ghi bằng cả kW và HP. Ví dụ: 0.75kW / 1HP. Đây là cơ sở để lựa chọn biến tần động cơ.

Các chỉ số đánh giá hiệu suất

Các chỉ số này cho biết chất lượng và hiệu quả hoạt động của máy biến tần.

  • Cos φ (Power Factor): Hệ số công suất, chỉ số này càng gần 1 càng tốt, cho thấy biến tần sử dụng năng lượng hiệu quả. Các loại biến tần giá rẻ thường có hệ số công suất không cao.
  • THD (Total Harmonic Distortion): Tổng méo hài. Sóng hài là các thành phần tần số không mong muốn do biến tần tạo ra và trả ngược về lưới điện. THD càng thấp, biến tần càng ít gây nhiễu cho các thiết bị khác. Các biến tần công nghiệp chất lượng cao thường có bộ lọc tích hợp để giảm THD.
  • Efficiency (Hiệu suất): Tỷ lệ giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào, thường trên 95%. Hiệu suất cao đồng nghĩa với việc ít năng lượng bị lãng phí dưới dạng nhiệt.

Hiểu rõ cách đọc thông số biến tần giúp bạn so sánh và đánh giá các sản phẩm khác nhau, từ đó chọn được một chiếc biến tần giá rẻ nhất nhưng vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Thông số đầu ra của biến tần cấp cho động cơ
Thông số đầu ra của biến tần cấp cho động cơ

Các lưu ý khi sử dụng và đọc ký hiệu biến tần

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau khi làm việc với các ký hiệu trên biến tần.

  • Sự khác biệt giữa các hãng: Mặc dù có nhiều điểm chung, các ký hiệu trên biến tần – đặc biệt là mã hàng và tham số cài đặt – có thể khác nhau đáng kể giữa các thương hiệu như biến tần Delta, biến tần Siemens, biến tần INVT hay các dòng biến tần Trung Quốc. Không nên giả định rằng cài đặt của hãng này sẽ giống hệt hãng khác.

  • Luôn tra cứu tài liệu: Catalog, datasheet và manual là “người bạn đồng hành” không thể thiếu. Trước khi lắp đặt hoặc cài đặt biến tần mới, hãy đọc kỹ tài liệu để hiểu rõ các ký hiệu trên biến tần và hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Tầm quan trọng của việc hiểu ký hiệu: Hiểu đúng các ký hiệu trên biến tần không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn. Điều này giúp tránh những lỗi nghiêm trọng như đấu sai nguồn, chọn sai chế độ dừng, gây nguy hiểm cho cả người vận hành lẫn máy móc.

Bảng giá biến tần tại Thành Thái Motor

Để giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, Thành Thái Motor xin gửi đến bảng giá biến tần đang được phân phối trực tiếp với chất lượng cao, bảo hành đầy đủ và giao hàng toàn quốc. Quý khách có thể tham khảo bảng giá chi tiết bên dưới:

Chính sách mua hàng và cam kết tại Thành Thái Motor

Bảo hành kéo dài 24 tháng

Toàn bộ máy biến tần (tủ biến tần hay cục biến tần) do Thành Thái Motor cung cấp đều đến từ các hãng biến tần Trung Quốc nổi tiếng, đi kèm chính sách bảo hành chính hãng lên đến 24 tháng. Chúng tôi cam kết mang đến sự an tâm tuyệt đối với dịch vụ hậu mãi minh bạch, nhanh chóng và tận tâm.

Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

Dù quý khách ở bất cứ đâu trên lãnh thổ Việt Nam, chúng tôi đều đảm bảo giao sản phẩm đến tay một cách nhanh chóng, an toàn và đúng hẹn, không giới hạn về địa lý.

Chất lượng chuẩn Châu Âu, công nghệ Đức

Các sản phẩm biến tần 1 pha 220V hay biến tần 3 pha 220V/380V của Thành Thái Motor được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến từ Đức, đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu. Điều này đảm bảo thiết bị có độ bền vượt trội và vận hành ổn định trong suốt thời gian dài, phù hợp cho các sản phẩm biến tần công nghiệp.

Giá cạnh tranh, ưu đãi cho đối tác và số lượng lớn

Chúng tôi luôn đưa ra mức giá bán biến tần hợp lý cho biến tần 1 pha hay biến tần 3 pha cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho các đại lý và khách hàng mua số lượng lớn với biến tần giá rẻ nhất. Mua càng nhiều, chiết khấu càng cao, giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho quý khách.

Hồ sơ đầy đủ, minh bạch (CO, CQ)

Mỗi chiếc biến tần đều được cung cấp đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ). Những giấy tờ này là minh chứng rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng, mang lại sự tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng khi mua biến tần sử dụng trong các dự án đòi hỏi hồ sơ kỹ thuật.

Bạn đang cần lựa chọn biến tần động cơ phù hợp nhất với hệ thống của mình? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Thành Thái Motor qua các kênh sau:

Hotline: 0909.539.175
Zalo: 0902530445
Email: codienthanhthai@gmail.com

Các câu hỏi thường gặp về ký hiệu trên biến tần

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp khi tìm hiểu về các ký hiệu trên biến tần và cách đọc thông số biến tần.

Ký hiệu RUN/STOP dùng cho nguồn điện nào?

Đây là một hiểu lầm phổ biến. RUN và STOP là các ký hiệu điều khiển, không phải ký hiệu nguồn điện. Chúng là các tín hiệu logic (có hoặc không có tín hiệu) được đưa vào các chân Digital Input (ví dụ DI1, DI2) của biến tần để ra lệnh cho bộ xử lý bên trong bắt đầu hoặc ngừng cấp điện ra động cơ. Nguồn điện cấp cho biến tần là nguồn động lực, được đấu vào các chân R, S, T.

Làm sao cài đặt tần số qua các chế độ ký hiệu?

Bạn cần vào menu cài đặt của biến tần và tìm tham số lựa chọn nguồn lệnh tần số (Frequency Command Source). Sau đó, bạn chọn giá trị tương ứng:

  • Điều khiển bằng bàn phím: Chọn chế độ Keypad/Digital Operator.
  • Điều khiển bằng biến trở ngoài: Chọn chế độ Analog Input (AVI).
  • Điều khiển bằng tín hiệu 4-20mA: Chọn chế độ Analog Input (ACI).
  • Điều khiển qua truyền thông: Chọn chế độ Communication/RS485.

Kết luận

Việc nắm vững ý nghĩa các ký hiệu trên biến tần giúp người vận hành và kỹ thuật viên dễ dàng cài đặt, điều chỉnh và khai thác tối đa hiệu suất của thiết bị. Mỗi ký hiệu đều thể hiện một thông số quan trọng như điện áp, dòng điện, tần số, công suất, chế độ điều khiển hay các mã lỗi. Hiểu rõ các ký hiệu trên biến tần không chỉ giúp vận hành an toàn và hiệu quả, mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ động cơ, tiết kiệm điện năng và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc.

Hotline 1 Hotline 2 Hotline 3 Hotline 4Zalo 1Facebook