Tìm hiểu tất tần tật các kí hiệu động cơ điện hiện nay

kí hiệu động cơ điện

Các kí hiệu động cơ điện được phụ thuộc vào từng loại sản phẩm sẽ bao gồm công suất, điện áp, tần số, tốc độ,… Sau đây cùng Thành Thái Motor chúng tôi tìm hiểu về các ký hiệu trên động cơ điện nhé!

Kí hiệu động cơ điện về pha

Dưới đây là các kí hiệu trên động cơ điện 1 pha và động cơ điện 3 pha:

Kí hiệu động cơ điện 1 pha

Động cơ 1 pha thường được sử dụng cho các công suất nhỏ, như các thiết bị gia dụng, máy công cụ nhỏ,…

Các kí hiệu động cơ điện 1 pha thường bao gồm:

  • Ký hiệu công suất (P): Chỉ công suất định mức của động cơ, ví dụ như 0.5 Hp, 1 Hp, 2 Hp,…
  • Ký hiệu điện áp (U): Chỉ điện áp định mức mà động cơ hoạt động, ví dụ như 110V, 220V, 380V.
  • Ký hiệu tần số (f): Chỉ tần số dòng điện xoay chiều cấp cho động cơ, thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • Ký hiệu tốc độ (n): Chỉ tốc độ định mức của động cơ, thường được đo bằng vòng/phút (rpm).
  • Ký hiệu hiệu suất (η): Chỉ hiệu suất định mức của động cơ, thường được tính bằng phần trăm.
  • Ký hiệu hệ số công suất (cos φ): Chỉ hệ số công suất định mức của động cơ.
  • Ký hiệu dòng điện (I): Chỉ dòng điện định mức của động cơ.
  • Ký hiệu quá tải (FLA): Chỉ dòng điện định mức khi động cơ chịu quá tải.
  • Ký hiệu cách điện (Ins. Class): Chỉ lớp cách điện của động cơ.
  • Ký hiệu bảo vệ (IP): Chỉ mức độ bảo vệ của vỏ động cơ.
Kí hiệu động cơ điện 1 pha
Kí hiệu động cơ điện 1 pha

Kí hiệu động cơ điện 3 pha

Các ký hiệu thông thường của động cơ điện 3 pha bao gồm:

  • Tên động cơ (Motor Name): Chỉ tên hoặc mã hiệu của động cơ, ví dụ như JUMAR.
  • Công suất (P): Chỉ công suất định mức của động cơ, ví dụ như 3.7kW – 5Hp, 7.5kw – 10Hp.
  • Điện áp (U): Chỉ điện áp định mức mà động cơ vận hành, ví dụ như 220V, 380V, 660V.
  • Tần số (f): Chỉ tần số dòng điện xoay chiều cấp cho động cơ, thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • Tốc độ (n): Chỉ tốc độ định mức của động cơ, thường được đo bằng vòng/phút (rpm).
  • Hiệu suất (η): Chỉ hiệu suất định mức của động cơ, thường được tính bằng phần trăm.
  • Hệ số công suất (cos φ): Chỉ hệ số công suất định mức của động cơ.
  • Dòng điện (I): Chỉ dòng điện định mức của động cơ.
  • Dòng quá tải (FLA): Chỉ dòng điện định mức khi động cơ chịu quá tải.
  • Cách điện (Ins. Class): Chỉ lớp cách điện của động cơ.
  • Bảo vệ (IP): Chỉ mức độ bảo vệ của vỏ động cơ.
  • Trục (Shaft): Chỉ kích thước hoặc đường kính trục của động cơ.
Xem thêm:  Gối đỡ quạt ly tâm là gì? Cấu tạo và ứng dụng
Kí hiệu động cơ điện 3 pha
Kí hiệu động cơ điện 3 pha

Kí hiệu động cơ điện về cực

Ký hiệu động cơ điện về số cực:

2 cực:

  • Ký hiệu: 2P
  • Đặc điểm: Tốc độ cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao như máy bơm, quạt, máy nén.
Kí hiệu động cơ điện 2 cực
Kí hiệu động cơ điện 2 cực

4 cực:

  • Ký hiệu: 4P
  • Đặc điểm: Tốc độ trung bình, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp thông dụng như băng tải, máy khuấy, máy nén.

Kí hiệu động cơ điện 4 cực

6 cực:

  • Ký hiệu: 6P
  • Đặc điểm: Tốc độ thấp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn lớn như máy nghiền, cẩu, băng tải.
Kí hiệu động cơ điện 6 cực
Kí hiệu động cơ điện 6 cực

8 cực:

  • Ký hiệu: 8P
  • Đặc điểm: Tốc độ rất thấp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn rất lớn như máy kéo, tời, máy nghiền.

Số cực của động cơ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quay của rotor. Động cơ có số cực càng ít, tốc độ càng cao và mô-men xoắn càng thấp, và ngược lại. Việc lựa chọn số cực phù hợp với từng ứng dụng là rất quan trọng để đạt được hiệu suất và năng suất tối ưu.

Kí hiệu động cơ điện về công suất và nguồn điện

Kí hiệu động cơ điện về công suất và nguồn điện:

Công suất (P):

  • Ký hiệu: P
  • Đơn vị: kW (kilowatt) hoặc HP (ngựa)
  • Ví dụ: 1.5kW, 5HP

Nguồn điện:

1 pha (Single phase):

  • Ký hiệu: 1~
  • Ví dụ: 1~220V

3 pha (Three phase):

  • Ký hiệu: 3~
  • Ví dụ: 380V, 660V

Kí hiệu động cơ điện về hiệu suất tiết kiệm điện

Dưới đây là một số ký hiệu về hiệu suất tiết kiệm điện:

Xem thêm:  Động cơ 1 chiều là gì? Cấu tạo động cơ điện 1 chiều

EFF1, EFF2, EFF3

Đây là tiêu chuẩn hiệu suất tiết kiệm điện cũ của Liên minh châu Âu (EU).

  • EFF1: Hiệu suất cao nhất
  • EFF2: Hiệu suất trung bình
  • EFF3: Hiệu suất thấp nhất

Ví dụ: 1~220V, 1.5HP, EFF1

Động cơ 1 pha, 220V, công suất 1.5 sức ngựa, có hiệu suất cao nhất (EFF1)

IE1, IE2, IE3

Đây là tiêu chuẩn hiệu suất tiết kiệm điện mới của Liên minh châu Âu (EU).

  • IE1: Hiệu suất cơ bản
  • IE2: Hiệu suất cao
  • IE3: Hiệu suất cực cao

Ví dụ: 3~380V, 5.5kW, IE3

Động cơ 3 pha, 380V, công suất 5.5kW, có hiệu suất cực cao (IE3)

Kí hiệu IE1 trên tem động cơ điện
Kí hiệu IE1 trên tem động cơ điện

Các kí hiệu động cơ điện khác

Ngoài các ký hiệu về số cực, công suất, nguồn điện và hiệu suất tiết kiệm điện, động cơ điện còn có một số ký hiệu khác như:

Loại động cơ:

  • Động cơ không đồng bộ: Ký hiệu ASY
  • Động cơ đồng bộ: Ký hiệu SYN

Kiểu bảo vệ:

  • Bảo vệ chống bụi và nước: ký hiệu IP

Ví dụ: IP55 (Bảo vệ chống bụi và tia nước từ mọi hướng)

  • Bảo vệ chống nổ: ký hiệu EX

Cách làm mát:

  • Làm mát bằng không khí: ký hiệu IC
  • Làm mát bằng nước: ký hiệu ICW

Tải:

  • Tải nhẹ: ký hiệu S1
  • Tải nặng: ký hiệu S2, S3, S6.
Các kí hiệu động cơ điện 1 pha và 3 pha
Các kí hiệu động cơ điện 1 pha và 3 pha

Ví dụ:

3 pha điện áp 380V, 7.5kW, IE3, ASY, IP55, IC

Động cơ 3 pha, 380V, công suất 7.5kW, hiệu suất IE3, loại bất đồng bộ, bảo vệ IP55, làm mát bằng không khí.

Xem thêm:  Cách tính dòng điện động cơ điện 1 pha, 3 pha chuẩn xác nhất

1 pha điện áp 220V, 1.5HP, EFF1, SYN, EX, ICW, S2

Động cơ 1 pha, 220V, công suất 1.5 sức ngựa, hiệu suất EFF1, loại đồng bộ, bảo vệ chống nổ, làm mát bằng nước, tải nặng S2.

Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp lựa chọn và vận hành động cơ điện an toàn, hiệu quả và phù hợp với từng ứng dụng.

Kết luận

Qua bài viết trên sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ về các kí hiệu động cơ điện để việc lựa chọn động cơ điện theo đúng theo nhu cầu và mục đích sử dụng động cơ điện. Lựa chọn động cơ đúng thông số kỹ thuật sẽ giúp giảm chi phí tiết kiệm năng lựa và chi phí vận hành lâu dài.